VN520


              

森羅萬象

Phiên âm : sēn luó wàn xiàng.

Hán Việt : sâm la vạn tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宇宙間的各種現象繁多而整齊的排列在眼前。例科學家們不斷的在森羅萬象的自然界中探索宇宙之謎。
宇宙間的各種現象繁多而整齊的排列在眼前。《五燈會元.卷一九.白雲守端禪師法嗣》:「乾坤大地, 日月星辰, 森羅萬象。」也作「萬象森羅」。


Xem tất cả...