Phiên âm : sēn lín yóu lè qū.
Hán Việt : sâm lâm du nhạc khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
森林景觀經過規劃, 而適合休閒遊樂的處所。如:「太平山森林遊樂區」。