VN520


              

森林遊樂區

Phiên âm : sēn lín yóu lè qū.

Hán Việt : sâm lâm du nhạc khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

森林景觀經過規劃, 而適合休閒遊樂的處所。如:「太平山森林遊樂區」。


Xem tất cả...