VN520


              

森豎

Phiên âm : sēn shù.

Hán Việt : sâm thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因恐懼而毛髮聳立。《聊齋志異.卷二.陸判》:「或夜聞兩廊拷訊聲。入者, 毛皆森豎。」


Xem tất cả...