VN520


              

森岑

Phiên âm : sēn cén.

Hán Việt : sâm sầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰森寒冷的樣子。金.元好問〈僧寺阻雨〉詩:「山氣森岑入葛衣, 砧聲偏與客心期。」


Xem tất cả...