Phiên âm : sēn yán.
Hán Việt : sâm nghiêm.
Thuần Việt : nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc整齐严肃;(防备)严密bìlěisēnyán.thành luỹ uy nghiêm.