VN520


              

森严

Phiên âm : sēn yán.

Hán Việt : sâm nghiêm.

Thuần Việt : nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc
整齐严肃;(防备)严密
bìlěisēnyán.
thành luỹ uy nghiêm.


Xem tất cả...