VN520


              

棋布星羅

Phiên âm : qí bù xīng luó.

Hán Việt : kì bố tinh la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

布列繁密, 如星星、棋子般的廣泛分布。明.沈德符《萬曆野獲編.卷二四.內市日期》:「但內府二十四監, 棋布星羅, 所設工匠廚役隸人圉人, 以及諸璫僮奴親屬, 不下數十萬人。」也作「星羅棋布」。
義參「星羅棋布」。見「星羅棋布」條。


Xem tất cả...