Phiên âm : qí bù xīng luó.
Hán Việt : kì bố tinh la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布列繁密, 如星星、棋子般的廣泛分布。明.沈德符《萬曆野獲編.卷二四.內市日期》:「但內府二十四監, 棋布星羅, 所設工匠廚役隸人圉人, 以及諸璫僮奴親屬, 不下數十萬人。」也作「星羅棋布」。義參「星羅棋布」。見「星羅棋布」條。