Phiên âm : xiāo jì.
Hán Việt : kiêu kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇武的騎兵。漢.無名氏〈戰城南〉詩:「梟騎戰鬥死, 駑馬徘徊鳴。」也作「驍騎」。