VN520


              

梟騎

Phiên âm : xiāo jì.

Hán Việt : kiêu kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇武的騎兵。漢.無名氏〈戰城南〉詩:「梟騎戰鬥死, 駑馬徘徊鳴。」也作「驍騎」。