VN520


              

梟將

Phiên âm : xiāo jiàng.

Hán Việt : kiêu tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇武的將領。《史記.卷五五.留侯世家》:「且太子所與俱諸將, 皆嘗與上定天下梟將也。」也作「驍將」。