Phiên âm : xiāo jiàng.
Hán Việt : kiêu tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇武的將領。《史記.卷五五.留侯世家》:「且太子所與俱諸將, 皆嘗與上定天下梟將也。」也作「驍將」。