VN520


              

梟亂

Phiên âm : xiāo luàn.

Hán Việt : kiêu loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

騷亂、禍害。《荀子.非十二子》:「飾邪說、文姦言, 以梟亂天下。」