Phiên âm : xiāo luàn.
Hán Việt : kiêu loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騷亂、禍害。《荀子.非十二子》:「飾邪說、文姦言, 以梟亂天下。」