VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梟首
Phiên âm :
xiāo shǒu.
Hán Việt :
kiêu thủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
梟首示眾.
梟首 (xiāo shǒu) : kiêu thủ
梟盧 (xiāo lú) : kiêu lô
梟雄 (xiāo xióng) : người ngang ngược có dã tâm; nhân vật trí dũng kiệ
梟騎 (xiāo jì) : kiêu kị
梟亂 (xiāo luàn) : kiêu loạn
梟獍 (xiāo jìng) : kiêu kính
梟鳥 (xiāo niǎo) : kiêu điểu
梟將 (xiāo jiàng) : kiêu tương