Phiên âm : xiāo jìng.
Hán Việt : kiêu kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梟, 食母的惡鳥。獍, 食父的惡獸。梟獍比喻不孝的人或凶狠忘恩的人。《魏書.卷五九.蕭寶夤傳.史臣曰》:「寶夤背恩忘義, 梟獍其心。」