Phiên âm : tiáo jiàn .
Hán Việt : điều kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Yêu cầu, các hạng mục đúng theo tiêu chuẩn. ◎Như: tha các phương diện đích điều kiện đô ngận bất thác, khả dĩ kiên thử trọng nhậm 他各方面的條件都很不錯, 可以肩此重任.