VN520


              

梅香拜把子

Phiên âm : méi xiāng bài bǎ zi.

Hán Việt : mai hương bái bả tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)都是奴幾。拜把子, 結拜為兄弟姊妹。梅香, 婢女的代稱, 所以凡是婢女的結拜姊妹, 都是奴才輩。《紅樓夢》第六○回:「姨奶奶犯不著來罵我, 我又不是姨奶奶家買的, 『梅香拜把子──都是奴幾』呢?」


Xem tất cả...