VN520


              

梅毒

Phiên âm : méi dú.

Hán Việt : mai độc.

Thuần Việt : bệnh giang mai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh giang mai. 性病的一種, 病原體是梅毒螺旋體. 癥狀是:初期出現硬性下疳, 發生淋巴結腫脹;第二期, 出現各種皮疹, 個別內臟器官發生病變;第三期, 皮膚、黏膜形成梅毒瘤, 循環系統或中樞神經系統 發的病變, 如脊髓癆、進行性麻痹. 有的地區叫楊梅.


Xem tất cả...