VN520


              

梅花小娘

Phiên âm : méi huā xiǎo niáng.

Hán Việt : mai hoa tiểu nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樂器店的行神。相傳梅花小娘為古代舟中拊鼓安舞的女巫。


Xem tất cả...