VN520


              

梅尼爾氏症

Phiên âm : méi ní ěr shì zhèng.

Hán Việt : mai ni nhĩ thị chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病名。一種內耳淋巴分泌失衡, 造成眩暈、嘔吐、耳鳴、聽力減退等症狀。約三成的病例與中耳炎、梅毒、頭部受傷及過敏有關。此症大多發生在四十歲左右的人, 其中尤以工業社會壓力高的地區, 發生率愈高。


Xem tất cả...