VN520


              

梅風

Phiên âm : méi fēng.

Hán Việt : mai phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆五月吹的信風。清.夏敬觀〈八聲甘州.聽愁霖〉詞:「任皋雷殷地, 梅風拂渡, 莫掃蠻煙。」


Xem tất cả...