Phiên âm : méi fēng.
Hán Việt : mai phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆五月吹的信風。清.夏敬觀〈八聲甘州.聽愁霖〉詞:「任皋雷殷地, 梅風拂渡, 莫掃蠻煙。」