VN520


              

梅花鹿

Phiên âm : méi huā lù.

Hán Việt : mai hoa lộc .

Thuần Việt : hươu sao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hươu sao. 鹿的一種, 夏季毛栗紅色, 背部有百斑, 冬季毛變成棕黃色, 白斑變得不明顯. 四肢細而強壯, 善跑. 皮可制革. 雄鹿有角, 初生的角叫鹿茸, 可入藥.


Xem tất cả...