Phiên âm : gǎn jūn.
Hán Việt : can khuẩn .
Thuần Việt : khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn. 細菌的一類, 桿狀或近似桿狀, 分布廣泛, 種類很多, 如大腸桿菌、布氏桿菌等.