VN520


              

桿菌

Phiên âm : gǎn jūn.

Hán Việt : can khuẩn .

Thuần Việt : khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn. 細菌的一類, 桿狀或近似桿狀, 分布廣泛, 種類很多, 如大腸桿菌、布氏桿菌等.