Phiên âm : gān tǎ.
Hán Việt : can tháp .
Thuần Việt : cột điện; trụ điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột điện; trụ điện. 架設電線用的支柱的總稱. 一般用木材、鋼筋混凝土或鋼鐵制成, 有單桿、雙桿、A形桿、鐵塔等.