VN520


              

桿塔

Phiên âm : gān tǎ.

Hán Việt : can tháp .

Thuần Việt : cột điện; trụ điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cột điện; trụ điện. 架設電線用的支柱的總稱. 一般用木材、鋼筋混凝土或鋼鐵制成, 有單桿、雙桿、A形桿、鐵塔等.