Phiên âm : gǎnr shàng de.
Hán Việt : can nhi thượng đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桿兒, 指乞丐首領的信符。持桿兒的人, 即乞丐首領, 有管理乞丐的權力。。