VN520


              

桿兒

Phiên âm : gǎnr.

Hán Việt : can nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.細長的棍子。如:「筆桿兒」、「槍桿兒」。2.舊時乞丐群中, 首領所拿的信符。更代時交給下一任首領。