Phiên âm : gǎnr.
Hán Việt : can nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.細長的棍子。如:「筆桿兒」、「槍桿兒」。2.舊時乞丐群中, 首領所拿的信符。更代時交給下一任首領。