VN520


              

桿撥

Phiên âm : gǎn bō.

Hán Việt : can bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈奏琵琶時用以撥動琴弦的工具, 用來代替指甲。唐.王建〈宮詞〉詩一○○首之三二:「紅蠻桿撥貼胸前, 移坐當頭近御筵。」