Phiên âm : gǎn bō.
Hán Việt : can bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈奏琵琶時用以撥動琴弦的工具, 用來代替指甲。唐.王建〈宮詞〉詩一○○首之三二:「紅蠻桿撥貼胸前, 移坐當頭近御筵。」