VN520


              

桌面儿上

Phiên âm : zhuō miàn er shang.

Hán Việt : trác diện nhân thượng.

Thuần Việt : trên mặt bàn; công khai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trên mặt bàn; công khai
比喻互相应酬或公开商量的场合
有什么问题最好摆到桌面儿上来谈.
yǒu shé me wèntí zuì hǎo bǎi dào zhuōmiàn er shànglái tán.
có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.


Xem tất cả...