Phiên âm : zhuō lì.
Hán Việt : trác lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可放置在桌上的月曆。例每逢新年來臨, 機關行號都會印製桌曆餽贈所屬員工。可放置在桌上的月曆。如:「有些公司行號年年都會印製桌曆, 贈送給有往來的客戶。」