VN520


              

桌罩

Phiên âm : zhuō zhào.

Hán Việt : trác tráo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用來遮蓋桌面食物的罩子。多為傘狀式的紗罩。例她將煮好的菜蓋上桌罩, 等待家人回來吃飯。
舊時用來遮蓋桌上食物的罩子。多為傘狀式的紗罩, 以防蒼蠅汙染。如:「現在衛生條件很好, 桌罩已經不需要了。」


Xem tất cả...