Phiên âm : zhuō zhào.
Hán Việt : trác tráo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來遮蓋桌面食物的罩子。多為傘狀式的紗罩。例她將煮好的菜蓋上桌罩, 等待家人回來吃飯。舊時用來遮蓋桌上食物的罩子。多為傘狀式的紗罩, 以防蒼蠅汙染。如:「現在衛生條件很好, 桌罩已經不需要了。」