VN520


              

桌墊

Phiên âm : zhuō diàn.

Hán Việt : trác điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種保護桌面的鋪襯物。由塑膠、玻璃等材質製成。例桌墊猶如一層保護膜, 可以使桌面平整乾淨。
一種保護桌面的鋪襯物。由塑膠、玻璃等材質製成。如:「桌墊猶如一層保護膜, 可以使桌面平整乾淨。」


Xem tất cả...