Phiên âm : zhuō diàn.
Hán Việt : trác điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種保護桌面的鋪襯物。由塑膠、玻璃等材質製成。例桌墊猶如一層保護膜, 可以使桌面平整乾淨。一種保護桌面的鋪襯物。由塑膠、玻璃等材質製成。如:「桌墊猶如一層保護膜, 可以使桌面平整乾淨。」