VN520


              

桌席

Phiên âm : zhuō xí.

Hán Việt : trác tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.酒席或辦理酒席的人。《儒林外史》第四回:「其餘殯儀、桌席、執事、吹打以及雜用、飯食、破土、謝風水之類, 須三百多銀子。」2.席次。《紅樓夢》第四○回:「誰素日愛吃的揀樣兒做幾樣, 也不要按桌席, 每人跟前擺一張高几、各人愛吃的東西一兩樣, ……豈不別致!」


Xem tất cả...