Phiên âm : àn mù.
Hán Việt : án mục .
Thuần Việt : người hướng dẫn chỗ ngồi; người hầu chỉ số ghế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hướng dẫn chỗ ngồi; người hầu chỉ số ghế (trong rạp hát thời xưa). 舊時稱劇場中為觀眾找座位的人.