VN520


              

案板

Phiên âm : àn bǎn.

Hán Việt : án bản .

Thuần Việt : thớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thớt. 做面食、切菜用的木板, 多為長方形.


Xem tất cả...