VN520


              

桂堂

Phiên âm : guì táng.

Hán Việt : quế đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由桂木構建的屋舍。泛指富貴人家的屋宇。唐.李商隱〈無題〉詩二首之一:「昨夜星辰昨夜風, 畫樓西畔桂堂東。」2.月亮。宋.蘇軾〈八月十七日天竺山送桂花分贈元素〉詩:「月缺霜濃細蕊乾, 此花元屬桂堂仙。」


Xem tất cả...