VN520


              

桂輪

Phiên âm : guì lún.

Hán Việt : quế luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指月亮。唐.李涉〈秋夜題夷陵水館〉詩:「凝碧初高海氣秋, 桂輪斜落到江樓。」宋.張先〈燕歸梁.去歲中秋玩桂輪〉詞:「去歲中秋玩桂輪, 河漢淨無雲。」


Xem tất cả...