Phiên âm : guì hǎi.
Hán Việt : quế hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南海一帶地區, 今廣東、福建等地。宋.范成大〈題湘山大施堂〉詩:「難尋桂海千峰夢, 更了湘山一段奇。」