VN520


              

根指數

Phiên âm : gēn zhǐ shù.

Hán Việt : căn chỉ sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

數學上指根號左上角的開方次數。如二百七十二開三次方中的三即為根指數。


Xem tất cả...