Phiên âm : gēn qíng.
Hán Việt : căn tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代詩人白居易所提出的詩歌創作四種要素之一。另三種要素為苗言, 華聲, 實義。其意為一首詩, 就像一棵樹, 感情是它們的根。但白居易所說的情, 並非指一般感情, 而是指民情而言。