VN520


              

根情

Phiên âm : gēn qíng.

Hán Việt : căn tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代詩人白居易所提出的詩歌創作四種要素之一。另三種要素為苗言, 華聲, 實義。其意為一首詩, 就像一棵樹, 感情是它們的根。但白居易所說的情, 並非指一般感情, 而是指民情而言。


Xem tất cả...