VN520


              

根式

Phiên âm : gēn shì.

Hán Việt : căn thức.

Thuần Việt : căn thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn thức
含有开方运算的算式或代数式


Xem tất cả...