VN520


              

根子

Phiên âm : gēn zi.

Hán Việt : căn tử.

Thuần Việt : rễ; rễ cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rễ; rễ cây
根1.
根4.


Xem tất cả...