VN520


              

根壯葉茂

Phiên âm : gēn zhuàng yè mào.

Hán Việt : căn tráng diệp mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹根結實, 葉就長得茂盛。比喻根基穩固, 就有良好的成果。宋.張君房《雲笈七籤.卷五六.元氣論》:「液精內固, 乃生榮華, 喻樹根壯葉茂, 開花結實。」


Xem tất cả...