Phiên âm : gēn hào.
Hán Việt : căn hào.
Thuần Việt : dấu khai căn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu khai căn置于某一表示式之前的记号,表示要对此表示式取平方根(如a, a+b, 2),如在此记号前再加一个指标,则表示要取另一个相应的根(如加指标3便表示取立方根)数学上一种根的表示式