VN520


              

根兒底下

Phiên âm : gēnr dǐ xia.

Hán Việt : căn nhi để hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠近、貼近。如:「年根兒底下」。《兒女英雄傳》第四回:「公子也不理他, 由他在窗根兒底下鬧去, 好容易聽他往北彈了去了, 早有人在那裡接著叫住。」


Xem tất cả...