Phiên âm : gēnr.
Hán Việt : căn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.植物體向土中生長的部分。如:「老榕樹的根兒又粗又大。」2.物體的下部。3.事物的本源、根由。如:「你如此急切的窮根兒問底兒, 我真不曉得該從何講起?」4.量詞。計算細長形物體的單位。如:「一根兒」。