Phiên âm : hé diàn zhàn.
Hán Việt : hạch điện trạm .
Thuần Việt : nhà máy năng lượng nguyên tử; trạm năng lượng nguy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà máy năng lượng nguyên tử; trạm năng lượng nguyên tử. 利用原子能發電的機構.