Phiên âm : hé qián tǐng.
Hán Việt : hạch tiềm đĩnh .
Thuần Việt : tàu ngầm hạt nhân; tàu ngầm nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu ngầm hạt nhân; tàu ngầm nguyên tử. 用原子能做動力的潛艇. 能長時間地連續地在水中進行戰斗活動.