VN520


              

核潛艇

Phiên âm : hé qián tǐng.

Hán Việt : hạch tiềm đĩnh .

Thuần Việt : tàu ngầm hạt nhân; tàu ngầm nguyên tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàu ngầm hạt nhân; tàu ngầm nguyên tử. 用原子能做動力的潛艇. 能長時間地連續地在水中進行戰斗活動.


Xem tất cả...