Phiên âm : hé shì.
Hán Việt : hạch thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審核指示。多用於公文中。例這個企劃案已呈上級核示中, 應該很快就會有結果了。審核指示。多用於公文中。如:「這個企劃案已上呈核示中。」