VN520


              

核示

Phiên âm : hé shì.

Hán Việt : hạch thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審核指示。多用於公文中。例這個企劃案已呈上級核示中, 應該很快就會有結果了。
審核指示。多用於公文中。如:「這個企劃案已上呈核示中。」


Xem tất cả...