VN520


              

核子燃料

Phiên âm : hé zǐ rán liào.

Hán Việt : hạch tử nhiên liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

置於核反應器內, 能產生核分裂及鏈反應, 並釋出能量的物料。如鈾、鈽、釷等。也稱為「核燃料」。


Xem tất cả...