Phiên âm : hé pài.
Hán Việt : hạch phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
查核指派。例經理經過一番深思熟慮後, 終於核派小陳為本專案的負責人。查核指派。如:「經過深思熟慮後, 經理決定核派小陳為專案負責人。」