VN520


              

核辦

Phiên âm : hé bàn.

Hán Việt : hạch bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 查辦, .

Trái nghĩa : , .

審核辦理。例他將填好的開戶申請單連同身分證、印章送交銀行櫃臺人員核辦。
查核辦理。《兒女英雄傳》第二回:「傍邊粘著一個小小紅籤兒, 上寫著『請內批』三個字, 那核辦的師爺也不曾填寫。」


Xem tất cả...