VN520


              

核辐射

Phiên âm : hé fú shè.

Hán Việt : hạch phúc xạ.

Thuần Việt : bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử
指放射性原子核放射阿尔法、贝塔、伽马射线
tia bức xạ
指阿尔法、贝塔、伽马射线通常也包括中子射线


Xem tất cả...