Phiên âm : hé fú shè.
Hán Việt : hạch phúc xạ.
Thuần Việt : bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử指放射性原子核放射阿尔法、贝塔、伽马射线tia bức xạ指阿尔法、贝塔、伽马射线通常也包括中子射线