Phiên âm : hé zǐ zhàn lüè.
Hán Việt : hạch tử chiến lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有核子武器的國家, 因本國或同盟國的安全, 而直接或間接運用核子武器的戰略。